🌟 수반하다 (隨伴 하다)

Động từ  

1. 어떤 일과 함께 생기다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. ĐI KÈM, KÈM THEO, KÉO THEO: Phát sinh cùng với việc nào đó. Hoặc làm cho thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책임을 수반한 자유.
    Freedom with responsibility.
  • Google translate 경기 침체를 수반하다.
    Accomplish recession.
  • Google translate 노력을 수반하다.
    Accomplish effort.
  • Google translate 문제점을 수반하다.
    Accomplish a problem.
  • Google translate 변화를 수반하다.
    Entail a change.
  • Google translate 위험을 수반하다.
    Accomplish danger.
  • Google translate 경제 성장에 수반하다.
    Accompanied by economic growth.
  • Google translate 산업화에 수반하다.
    Accompanied by industrialization.
  • Google translate 어떤 약이든 과다 복용하면 부작용을 수반한다.
    Any overdose involves side effects.
  • Google translate 경제 성장에는 물가 상승이 수반하는 것이 일반적이다.
    It is common for economic growth to involve inflation.
  • Google translate 인터넷의 보편화에 수반하여 선거 운동 방식에 큰 변화가 일어났다.
    There has been a major change in the way election campaigns have been conducted, accompanied by the universalization of the internet.
  • Google translate 일회용품 사용이 생활을 편리하게 한 반면에 환경 파괴와 같은 문제를 수반하고 있다.
    While the use of disposable products has made life easier, it entails problems such as environmental destruction.

수반하다: accompany,ずいはんする【随伴する】。ともなう【伴う】,s'accompagner de, être accompagné de,acompañar, conllevar,يصاحب,дагалдах, дагуулах,đi kèm, kèm theo, kéo theo,เกิดผลตามมา, ผลที่ตามมา,muncul bersamaan, berbarengan,сопровождать(ся),伴随,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수반하다 (수반하다)

🗣️ 수반하다 (隨伴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sở thích (103)