🌟 수반하다 (隨伴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수반하다 (
수반하다
)
🗣️ 수반하다 (隨伴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 경화증을 수반하다. [경화증 (硬化症)]
- 책임을 수반하다. [책임 (責任)]
- 역효과를 수반하다. [역효과 (逆效果)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 수반하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sở thích (103)