🌟 억제되다 (抑制 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억제되다 (
억쩨되다
) • 억제되다 (억쩨뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 억제(抑制): 감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 함., 정도나…
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226)