Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 억제되다 (억쩨되다) • 억제되다 (억쩨뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 억제(抑制): 감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 함., 정도나…
억쩨되다
억쩨뒈다
Start 억 억 End
Start
End
Start 제 제 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)