🌟 신정 (新正)

Danh từ  

1. 양력 1월 1일에 쇠는 설.

1. TẾT DƯƠNG LỊCH: Tết cử hành vào ngày mùng 1 tháng 1 dương lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신정 연휴.
    New year's holiday.
  • Google translate 신정이 다가오다.
    New year's day is coming.
  • Google translate 신정을 맞이하다.
    Welcome to the new year.
  • Google translate 신정을 보내다.
    Send a new year's eve.
  • Google translate 신정을 쇠다.
    New year's day.
  • Google translate 신정을 지내다.
    New year's day.
  • Google translate 신정에 쉬다.
    Rest in new year's day.
  • Google translate 우리 가족은 신정을 맞아 해돋이를 보러 갔다.
    My family went to see the sunrise for the new year.
  • Google translate 신정이 지났지만 아직 날씨가 추워서 새해가 된 느낌이 들지 않는다.
    It's past new year's day, but it's still cold, so i don't feel like a new year.
  • Google translate 우리도 이제부터는 신정을 쇄는 게 어떻겠습니까?
    Why don't we break the code from now on?
    Google translate 그래도 차례는 구정에 지내는 게 법도 아닌가.
    But isn't it the law to stay on lunar new year's day?
Từ tham khảo 구정(舊正): 음력 1월 1일에 쇠는 설.
Từ tham khảo 양력설(陽曆설): 양력으로 새해의 첫날.
Từ tham khảo 음력설(陰曆설): 음력으로 새해의 첫날.

신정: sinjeong,おしょうがつ【お正月】,nouvel an,día del Año Nuevo,عيد رأس سنة جديدة,шинэ жил,tết Dương lịch,ชินจ็อง,tahun baru, tahun baru Masehi,Новый Год,元旦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신정 (신정)

🗣️ 신정 (新正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78)