🌟 자연계 (自然系)

  Danh từ  

1. 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.

1. GIỚI KHOA HỌC TỰ NHIÊN: Hệ thống các ngành khoa học như khoa học trái đất, sinh vật học, hóa học, vật lí học và toán học...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연계 과목.
    Natural sciences subject.
  • Google translate 자연계 학과.
    Department of natural science.
  • Google translate 자연계 학생.
    Natural student.
  • Google translate 자연계를 선택하다.
    Choose the natural world.
  • Google translate 자연계를 전공하다.
    Major in the natural world.
  • Google translate 자연계에 진학한 학생들은 실험 평가로 중간고사 시험을 치렀다.
    Students who entered the natural sciences took the midterm exam as an experimental evaluation.
  • Google translate 수학을 잘하는 민준이는 대학에 들어가서 자연계를 전공하기로 결정했다.
    Min-jun, who is good at math, decided to enter college and major in the natural sciences.
  • Google translate 넌 고등학교를 졸업하면 대학에서 어떤 공부를 하고 싶니?
    What do you want to study in college after you graduate from high school?
    Google translate 저는 과학을 좋아해서 자연계 학과에 진학하고 싶어요.
    I like science, so i want to study natural sciences.
Từ tham khảo 인문계(人文系): 언어, 문화, 역사, 철학 등의 학문 계통.

자연계: natural science,りけい【理系】,sciences naturelles,ciencias,العلوم الطبيعيّ,байгалийн ухаан,giới khoa học tự nhiên,ด้านวิทยาศาสตร์, สายวิทยาศาสตร์,cabang sains, cabang ilmu pengetahuan alam,естественные науки,理科,自然科学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연계 (자연계) 자연계 (자연게)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)