🌟 -ㅂ네

vĩ tố  

1. 어떤 사실을 못마땅하게 생각하며 인용하듯이 말할 때 쓰는 종결 어미.

1. CỨ BẢO LÀ: Vĩ tố kết thúc câu dùng khi suy nghĩ không vừa ý về sự việc nào đó và nói như dẫn lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 자기가 이 분야에 대해서 잘 압네 하며 눈꼴사납게 굴었다.
    He was unseemly, saying that he knew this field well.
  • Google translate 자기는 비싼 가방을 들고 다닙네 하고 자랑을 하는 꼴이라니.
    You brag about carrying an expensive bag.
  • Google translate 지수는 민준이가 자기는 잘난 사람입네 떠들고 다니는 것이 못마땅했다.
    Jisoo was unhappy that min-joon was talking about himself.
  • Google translate 걔는 한때 자기 몸매가 제일 아름답네 하면서 뻐기고 다니더니 지금은 몸매가 다 망가졌더라.
    She used to boast about her beautiful figure, but now she's out of shape.
  • Google translate 그 사람은 어떻게 자기 그림이 최고입네 하면서 다닐 수 있는 거지?
    How can he walk around saying that his paintings are the best?
    Google translate 그러니까 말이에요. 자신감이 대단한 것 같아요.
    I mean. i think you're very confident.
Từ tham khảo -습네: 어떤 사실을 못마땅하게 생각하며 인용하듯이 말할 때 쓰는 종결 어미.

-ㅂ네: -pne,とか。だの,,,,,cứ bảo là,บอกว่า..., พูดว่า...,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘-ㅂ네 하다’로 쓴다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52)