🌟 주름잡다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주름잡다 (
주름잡따
) • 주름잡아 (주름자바
) • 주름잡으니 (주름자브니
) • 주름잡는 (주름잠는
)
🗣️ 주름잡다 @ Ví dụ cụ thể
- 당대를 주름잡다. [당대 (當代)]
- 사교계를 주름잡다. [사교계 (社交界)]
- 정계를 주름잡다. [정계 (政界)]
- 뒷골목을 주름잡다. [뒷골목]
- 안방극장을 주름잡다. [안방극장 (안房劇場)]
- 한때를 주름잡다. [한때]
- 은막을 주름잡다. [은막 (銀幕)]
🌷 ㅈㄹㅈㄷ: Initial sound 주름잡다
-
ㅈㄹㅈㄷ (
주름잡다
)
: 모든 일을 자신이 하고 싶은 대로 중심이 되어 처리하다.
Động từ
🌏 NẮM QUYỀN, LÃNH ĐẠO, ĐIỀU KHIỂN: Trở thành trọng tâm rồi xử lí mọi việc theo ý mình muốn.
• Chính trị (149) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47)