🌟 주름잡다

Động từ  

1. 모든 일을 자신이 하고 싶은 대로 중심이 되어 처리하다.

1. NẮM QUYỀN, LÃNH ĐẠO, ĐIỀU KHIỂN: Trở thành trọng tâm rồi xử lí mọi việc theo ý mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당대를 주름잡다.
    Dominate the times.
  • 동네를 주름잡다.
    Grab the neighborhood.
  • 정치를 주름잡다.
    Dominate politics.
  • 천하를 주름잡다.
    Dominate the world.
  • 한때 주름잡다.
    Once in the fold.
  • 그는 우리나라의 교육을 주름잡았던 훌륭한 교육자였다.
    He was a great educator who dominated the education of our country.
  • 이 나라는 무한한 잠재력을 지니고 있어 언젠가는 세계를 주름잡을 존재가 될 것이다.
    This country has unlimited potential and will one day become the dominant force in the world.
  • 이곳에는 항구를 따라 오래된 집들이 늘어서 있어서 한때 세계의 해상 무역을 주름잡던 모습을 엿볼 수 있다.
    Old houses line up here along the harbor, giving a glimpse of the world's once dominant maritime trade.
  • 지영아, 이 콘서트 같이 갈래? 90년대 가요계를 주름잡던 가수들이 나온대.
    Jiyoung, do you want to go to this concert with me? there are singers who dominated the music scene in the 90s.
    오, 재밌겠다. 같이 보러 가자.
    Oh, that sounds fun. let's go see it together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주름잡다 (주름잡따) 주름잡아 (주름자바) 주름잡으니 (주름자브니) 주름잡는 (주름잠는)

🗣️ 주름잡다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13)