🌟 안방극장 (안 房劇場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안방극장 (
안빵극짱
)
🗣️ 안방극장 (안 房劇場) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅂㄱㅈ: Initial sound 안방극장
-
ㅇㅂㄱㅈ (
안방극장
)
: (비유적으로) 텔레비전을 보는 각 가정의 방.
Danh từ
🌏 RẠP HÁT TẠI NHÀ: (cách nói ẩn dụ) Căn phòng nơi xem tivi của các gia đình.
• Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155)