🌟 안방극장 (안 房劇場)

Danh từ  

1. (비유적으로) 텔레비전을 보는 각 가정의 방.

1. RẠP HÁT TẠI NHÀ: (cách nói ẩn dụ) Căn phòng nơi xem tivi của các gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안방극장을 주름잡다.
    Rectify the small screen.
  • Google translate 안방극장을 풍미하다.
    Spice the small screen.
  • Google translate 안방극장에 찾아오다.
    Come to the small screen.
  • Google translate 설을 맞아 특선 영화들이 안방극장에 어김없이 찾아왔다.
    Special films came to the small screen for the lunar new year.
  • Google translate 이 배우는 텔레비전 출연을 잘 하지 않아서 안방극장에서는 만나기가 힘들다.
    This actor doesn't appear on television very well, so it's hard to meet him on the small screen.

안방극장: home theater; room theater,おちゃのまげきじょう【お茶の間劇場】,pièce où se trouve la télévision,teatro en casa,مسرح بالمنزل، مسرح بالغرفة,амрах өрөө,rạp hát tại nhà,ห้องดูโทรทัศน์, ห้องรับแขก,teater rumah,,家庭剧场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안방극장 (안빵극짱)

🗣️ 안방극장 (안 房劇場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155)