🌟 잡기 (雜技)

Danh từ  

1. 잡스럽고 다양한 놀이의 기술이나 재주.

1. TẠP KỸ: Kĩ thuật và tài năng của trò chơi phức tạp và đa dạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러 잡기.
    Multiple catches.
  • Google translate 운동 잡기.
    Catching exercise.
  • Google translate 잡기의 수준.
    Level of catch.
  • Google translate 잡기가 많다.
    A lot of catching.
  • Google translate 잡기에 능하다.
    Good at catching.
  • Google translate 민준이는 손재주가 있어서 손으로 하는 잡기에 능하다.
    Min-jun is good at catching with his hands because he is good with his hands.
  • Google translate 지수는 잡기에 능해 컴퓨터 게임을 하면 아무도 지수를 이기지 못한다.
    The index is good at catching, so when you play computer games, no one wins the index.
  • Google translate 내 동생은 잡기에 능해 뭐든지 손으로 만들기도 잘하고 그림도 잘 그린다.
    My brother is good at catching things, so he's good at making things with his hands and drawing.

잡기: sundry crafts,ざつぎ【雑技・雑伎】,,todoterreno, arte miscelánea,حرف وفنون مختلفة,муу арга, тоглоомын хэрэгсэл,tạp kỹ,ฝีมือการละเล่นแบบต่าง ๆ, ความสามารถในการละเล่นแบบต่าง ๆ,segala macam bakat,способности в игре,杂技,

2. 여러 가지 잡스러운 노름.

2. CỜ BẠC LINH TINH: Nhiều trò cờ bạc tạp nham.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노름 잡기.
    Playing games.
  • Google translate 주색과 잡기.
    Casting and catching.
  • Google translate 잡기를 끊다.
    Cut the catch.
  • Google translate 잡기를 하다.
    Play catch.
  • Google translate 잡기에 빠지다.
    Fall into a catch.
  • Google translate 삼촌은 잡기에 빠져 매일 노름을 하러 다녔다.
    Uncle was hooked on catching and went gambling every day.
  • Google translate 승규는 노름 잡기에 빠져 전 재산을 잃고 빚더미에 앉았다.
    Seung-gyu fell into gambling and lost all his fortune and settled in debt.
  • Google translate 아버지는 한때 잡기를 좋아하셔서 우리 집 재산을 많이 잃었다.
    My father once liked to catch, so he lost a lot of our property.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡기 (잡끼)
📚 Từ phái sinh: 잡기하다: 잡다한 노름을 하다., 여러 가지 일을 질서 없이 기록하다., 자질구레한 일을…


🗣️ 잡기 (雜技) @ Giải nghĩa

🗣️ 잡기 (雜技) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124)