🌟 윤간하다 (輪姦 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윤간하다 (
윤간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 윤간(輪姦): 한 여자를 여러 남자들이 돌아가며 강간함.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 윤간하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)