🌟 산토끼 (山 토끼)

Danh từ  

1. 산과 들에 사는 토끼.

1. THỎ RỪNG: Thỏ sống ở núi và đồng ruộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산토끼 한 마리.
    One hare.
  • Google translate 산토끼가 나타나다.
    A hare appears.
  • Google translate 산토끼가 서식하다.
    The hare lives.
  • Google translate 산토끼를 잡다.
    Catch a hare.
  • Google translate 산토끼를 쫓다.
    Chasing the hare.
  • Google translate 산토끼는 깡충깡충 뛰며 산 속으로 도망갔다.
    The hare hopped and fled into the mountains.
  • Google translate 아이들은 산토끼를 잡기 위해 산을 헤매며 이리저리 돌아다녔다.
    The children wandered around the mountain to catch the hare.
  • Google translate 드넓은 벌판에는 사슴들과 산토끼가 뛰어 놀고 있었고 작은 새들이 지저귀고 있었다.
    In the vast plain the deer and hares were playing and the little birds were singing.
  • Google translate 엄마, 우리 이 토끼 키우면 안 돼요?
    Mom, can we keep this rabbit?
    Google translate 그 토끼는 산토끼여서 집에서 키우면 토끼가 많이 답답해 할 거야.
    The rabbit is a hare, so if you keep it at home, it'll feel very stuffy.

산토끼: wild rabbit,やまうさぎ【山兎】,lapin sauvage, lapin de garenne, lièvre,liebre,أرنب بري,зэрлэг туулай,thỏ rừng,กระต่ายป่า,kelinci gunung, kelinci hutan, kelinci liar,заяц; горный заяц; дикий заяц; дикий кролик; горный кролик,野兔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산토끼 (산토끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365)