🌟 산토끼 (山 토끼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산토끼 (
산토끼
)
🌷 ㅅㅌㄲ: Initial sound 산토끼
-
ㅅㅌㄲ (
산토끼
)
: 산과 들에 사는 토끼.
Danh từ
🌏 THỎ RỪNG: Thỏ sống ở núi và đồng ruộng.
• Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365)