🌟 산토끼 (山 토끼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산토끼 (
산토끼
)
🌷 ㅅㅌㄲ: Initial sound 산토끼
-
ㅅㅌㄲ (
산토끼
)
: 산과 들에 사는 토끼.
Danh từ
🌏 THỎ RỪNG: Thỏ sống ở núi và đồng ruộng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)