🌟 조정 (調整)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기준이나 상황에 맞게 바로잡아 정리함.

1. SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc chỉnh đốn và sắp xếp cho phù hợp với một tiêu chuẩn hay một tình hình nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 조정.
    Price adjustment.
  • Google translate 구조 조정.
    Restructuring.
  • Google translate 날짜 조정.
    Date adjustment.
  • Google translate 시간표 조정.
    Adjusting the timetable.
  • Google translate 조정이 필요하다.
    Adjustment is required.
  • Google translate 조정을 하다.
    Make adjustments.
  • Google translate 이번 이사 회의에서 회사의 구조 조정이 결정되었습니다.
    The company's restructuring was decided at this board meeting.
  • Google translate 물가를 잡기 위해서는 급격하게 치솟은 공공요금의 조정이 필요하다.
    To keep prices in check, it is necessary to adjust rapidly soaring utility rates.
  • Google translate 가족이 다 함께 여행을 가기 위해서는 날짜 조정이 필요할 것 같아요.
    I think we need a date adjustment to get the whole family to travel together.
    Google translate 그럼 가능한 날짜를 모두 이야기해 봅시다.
    Then let's talk about all possible dates.

조정: adjustment; change,ちょうせい【調整】,réglage, mise au point, ajustement,coordinación,تعديل,зохицуулалт,sự điều chỉnh,การปรับ, การแก้ไขให้ถูกต้อง,penyesuaian, pengendalian, kontrol,регулирование,调整,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조정 (조정)
📚 Từ phái sinh: 조정되다(調整되다): 어떤 기준이나 상황에 맞게 바로잡혀 정리되다. 조정하다(調整하다): 어떤 기준이나 상황에 맞게 바로잡아 정리하다.

🗣️ 조정 (調整) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Luật (42) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48)