🌟 민사 (民事)

Danh từ  

1. 개인의 권리나 이익 문제로 인한 다툼과 같이 민법과 관계된 일.

1. DÂN SỰ: Việc liên quan đến luật dân sự như tranh chấp do vấn đề lợi ích hay quyền lợi của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민사 사건.
    Civil cases.
  • Google translate 민사 조정.
    Civil mediation.
  • Google translate 승규는 전 직장에서의 임금 체불과 관련한 민사를 소송하려고 한다
    Seung-gyu wants to sue the civil service for overdue wages at his former job.
  • Google translate 지수는 사장에게 이용당한 것이 억울하여 민사가 가능한지 법률 상담을 요청했다
    Jisoo was falsely accused of being used by her boss and asked for legal advice on whether it was possible for the public to do so.
Từ tham khảo 형사(刑事): 형법의 적용을 받는 사건., 범죄를 수사하고 범인을 체포하는 등의 일을 하…

민사: civil case,みんじ【民事】,affaire civile, procès civil,caso civil,قضية مدنية,иргэний хэрэг,dân sự,คดีแพ่ง,kasus perdata,гражданское дело,民事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민사 (민사)


🗣️ 민사 (民事) @ Giải nghĩa

🗣️ 민사 (民事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)