🌟 널름거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 널름거리다 (
널름거리다
) • 널름거리는 () • 널름거리어 () • 널름거리니 () • 널름거립니다 (널름거림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 널름: 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 빠르게 입에 넣거나 손에 쥐…
🌷 ㄴㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 널름거리다
-
ㄴㄹㄱㄹㄷ (
날름거리다
)
: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 LAN NHANH: Ngọn lửa liên tục bùng ra rồi lại thụt vào thật nhanh. -
ㄴㄹㄱㄹㄷ (
널름거리다
)
: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)