🌟 널름거리다

Động từ  

1. 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.

1. BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 널름거리는 불길.
    A blaze of fire.
  • 불길이 널름거리다.
    Flames abound.
  • 불꽃이 널름거리다.
    Flame flutters.
  • 거세게 널름거리다.
    Run wild.
  • 사납게 널름거리다.
    Flutter violently.
  • 널름거리는 불길이 세상을 집어삼킬 듯하다.
    The raging flames seem to devour the world.
  • 가마 안에는 파란 불꽃이 춤추듯 널름거리고 있었다.
    Inside the kiln were blue flames dancing around.
  • 널름거리는 불길을 잡기 위하여 소방관들이 사투를 벌이고 있다.
    Firefighters are struggling to control the raging flames.
Từ đồng nghĩa 널름널름하다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 …
Từ đồng nghĩa 널름대다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르…
작은말 날름거리다: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 재빨리 자꾸 입 밖…

2. 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하다.

2. THÈ RA THỤT VÀO: Liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 널름거리는 개구리.
    A fluttering frog.
  • 널름거리는 도마뱀.
    A lizard fluttering.
  • 널름거리는 버릇.
    Wandering habits.
  • 널름거리는 습관.
    A loose habit.
  • 혀를 널름거리다.
    Spread one's tongue.
  • 혓바닥을 널름거리다.
    Flutter one's tongue.
  • 지수는 부끄러우면 혀를 널름거리는 버릇이 있다.
    Jisoo has a habit of lolling her tongue when she's shy.
  • 두꺼비가 혀를 널름거리더니 잠자리를 먹어 치웠다.
    The toad spread its tongue and ate up the dragonfly.
  • 꿈에서 뱀이 혓바닥을 널름거리며 나를 바라보고 있는 거예요!
    In my dream, a snake is staring at me with its tongue wide open!
    어머, 정말 섬뜩했겠어요.
    Oh, that must have been creepy.
Từ đồng nghĩa 널름널름하다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 …
Từ đồng nghĩa 널름대다: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르…
작은말 날름거리다: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다., 혀를 재빨리 자꾸 입 밖…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널름거리다 (널름거리다) 널름거리는 () 널름거리어 () 널름거리니 () 널름거립니다 (널름거림니다)
📚 Từ phái sinh: 널름: 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 빠르게 입에 넣거나 손에 쥐…

💕Start 널름거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204)