🌟 널름거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 널름거리다 (
널름거리다
) • 널름거리는 () • 널름거리어 () • 널름거리니 () • 널름거립니다 (널름거림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 널름: 혀를 입 밖으로 빠르게 내밀었다 넣는 모양., 무엇을 빠르게 입에 넣거나 손에 쥐…
🌷 ㄴㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 널름거리다
-
ㄴㄹㄱㄹㄷ (
날름거리다
)
: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 LAN NHANH: Ngọn lửa liên tục bùng ra rồi lại thụt vào thật nhanh. -
ㄴㄹㄱㄹㄷ (
널름거리다
)
: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
• Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204)