🌟 쏜살같이
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏜살같이 (
쏜살가치
)
📚 Từ phái sinh: • 쏜살같다: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르다.
📚 thể loại: Tốc độ
🗣️ 쏜살같이 @ Ví dụ cụ thể
- 쏜살같이 달리다. [달리다]
- 쏜살같이 하강하다. [하강하다 (下降하다)]
- 쏜살같이 뛰쳐나가다. [뛰쳐나가다]
- 호랑이는 어흥 소리를 내더니 쏜살같이 달리기 시작하였다. [어흥]
- 딸아이는 아빠가 집에 돌아올 때면 쏜살같이 달려가 아빠에게 덥석 안기곤 한다. [-곤 하다]
- 경찰들은 범인을 잡기 위해 쏜살같이 건물 안으로 뛰어들었다. [뛰어들다]
- 광음이 쏜살같이 지나가다. [광음 (光陰)]
- 쏜살같이 달려가다. [달려가다]
- 쏜살같이 달려오다. [달려오다]
- 쏜살같이 도망가다. [도망가다 (逃亡가다)]
- 보트 한 대가 수면 위를 쏜살같이 가로질렀다. [수면 (水面)]
- 새앙쥐가 쏜살같이 쥐구멍으로 도망갔다. [새앙쥐]
- 무정한 세월은 쏜살같이 흘러 어느덧 내 나이도 환갑이 되었다. [무정하다 (無情하다)]
- 한 아이가 조리로 쏜살같이 뛰어갔다. [조리로]
- 쏜살같이 튀어나오다. [튀어나오다]
- 내가 탄 기차는 쏜살같이 내달아 눈 깜짝할 사이에 목적지에 도착하였다. [내닫다]
- 기러기들은 지상으로 쏜살같이 낙하하기 시작하였다. [낙하하다 (落下하다)]
🌷 ㅆㅅㄱㅇ: Initial sound 쏜살같이
-
ㅆㅅㄱㅇ (
쏜살같이
)
: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH NHƯ TÊN BẮN: Một cách rất nhanh như tên bắn bay đi.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78)