🌟 쏜살같이

  Phó từ  

1. 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르게.

1. MỘT CÁCH NHANH NHƯ TÊN BẮN: Một cách rất nhanh như tên bắn bay đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쏜살같이 내려가다.
    Go down like a shot.
  • Google translate 쏜살같이 내달리다.
    Run like a shot.
  • Google translate 쏜살같이 달려가다.
    Run like a shot.
  • Google translate 쏜살같이 도망치다.
    Run like a shot.
  • Google translate 쏜살같이 뛰어가다.
    Run like a shot.
  • Google translate 날아오는 공을 잡기 위해 나는 쏜살같이 뛰어갔다.
    I ran like a shot to catch the flying ball.
  • Google translate 스키를 탄 사람들이 언덕을 쏜살같이 미끄러져 갔다.
    The skiers shot down the hill.
  • Google translate 승규는 계단을 쏜살같이 올라가더니 순식간에 눈앞에서 사라졌다.
    Seung-gyu shot up the stairs and disappeared in a flash.
  • Google translate 점심시간 종소리가 울리자마자 우리는 쏜살같이 식당으로 뛰어 내려갔다.
    As soon as the lunch bell rang, we shot down to the restaurant.
  • Google translate 방금 여기 도망치던 사람 못 봤습니까?
    Didn't you just see the guy running away here?
    Google translate 벌써 쏜살같이 달아나 버렸는걸요?
    He's already gone like a shot.

쏜살같이: like an arrow; as swift as an arrow,やのごとく【矢の如く】,(adv.) à la vitesse de l'éclair,muy velozmente, muy rápidamente, como una flecha,بسرعة، كانطلاق السهم,харвасан сум шиг,một cách nhanh như tên bắn,อย่างกับกับลูกศร, โดยประหนึ่งลูกศร,dengan secepat anak panah,как стрела; будто стрела,飞箭般的,疾驰地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쏜살같이 (쏜살가치)
📚 Từ phái sinh: 쏜살같다: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르다.
📚 thể loại: Tốc độ  

🗣️ 쏜살같이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78)