🌟 쏜살같다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏜살같다 (
쏜살갇따
) • 쏜살같은 (쏜살가튼
) • 쏜살같아 (쏜살가타
) • 쏜살같으니 (쏜살가트니
) • 쏜살같습니다 (쏜살갇씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쏜살같이: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르게.
🌷 ㅆㅅㄱㄷ: Initial sound 쏜살같다
-
ㅆㅅㄱㄷ (
쏜살같다
)
: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르다.
Tính từ
🌏 (NHANH) NHƯ TÊN BẮN: Rất nhanh như tên bắn bay đi.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)