🌟 쏜살같다

Tính từ  

1. 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르다.

1. (NHANH) NHƯ TÊN BẮN: Rất nhanh như tên bắn bay đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기차가 쏜살같다.
    The train is like a shot.
  • Google translate 달리기가 쏜살같다.
    Running like a shot.
  • Google translate 말이 쏜살같다.
    It's like a shot from a horse.
  • Google translate 빠르기가 쏜살같다.
    Fast as a shot.
  • Google translate 자동차가 쏜살같다.
    It's like a car shooting.
  • Google translate 민준은 일처리가 쏜살같아 남들의 두 배 몫을 했다.
    Min-jun was twice as good as his work.
  • Google translate 총알택시의 쏜살같은 속도 덕분에 나는 지각을 면할 수 있었다.
    Thanks to the bullet taxi's shot speed, i was able to escape being late.
  • Google translate 이 정도 일은 십 분이면 끝낼 수 있어!
    I can finish this in ten minutes!
    Google translate 빠르기가 정말 쏜살같네.
    It's really fast.

쏜살같다: being as swift as an arrow,やのごとし【矢の如し】,(adj.) à la vitesse de l'éclair,muy rápido, muy veloz,سريع، شبيه بالسهم,харвасан сум мэт,(nhanh) như tên bắn,ราวกับลูกศร, ประหนึ่งลูกศร,secepat anak panah,как стрела; будто стрела,飞快,迅疾,弩箭离弦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쏜살같다 (쏜살갇따) 쏜살같은 (쏜살가튼) 쏜살같아 (쏜살가타) 쏜살같으니 (쏜살가트니) 쏜살같습니다 (쏜살갇씀니다)
📚 Từ phái sinh: 쏜살같이: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)