🌟 고기잡이배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고기잡이배 (
고기자비배
)
🌷 ㄱㄱㅈㅇㅂ: Initial sound 고기잡이배
-
ㄱㄱㅈㅇㅂ (
고기잡이배
)
: 물고기를 잡기 위해 타는 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN ĐÁNH CÁ: Thuyền chuyên dùng để đánh bắt cá.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Luật (42)