Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고기잡이배 (고기자비배)
고기자비배
Start 고 고 End
Start
End
Start 기 기 End
Start 잡 잡 End
Start 이 이 End
Start 배 배 End
• Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15)