🌟 어선 (魚船)

Danh từ  

1. 그물 등으로 물고기를 잡는 데 사용하는 배.

1. NGƯ THUYỀN, TÀU CÁ, TÀU ĐÁNH CÁ: Tàu sử dụng vào việc đánh bắt cá ví dụ bằng lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기잡이 어선.
    Fishing boats.
  • Google translate 불법 어선.
    Illegal fishing boats.
  • Google translate 소형 어선.
    Small fishing boat.
  • Google translate 어선이 떠나다.
    Fishing boats leave.
  • Google translate 어선에 싣다.
    Load on a fishing boat.
  • Google translate 어선에 타다.
    Board a fishing boat.
  • Google translate 날이 풀리자 서둘러 어선들이 바다로 고기잡이에 나섰다.
    When the day got warmer, the fishing boats hurried out to fish into the sea.
  • Google translate 어선 한 척이 파도에 휩쓸려 난파되는 비극이 일어났다.
    Tragedy broke out when a fishing boat was swept away by the waves.
  • Google translate 어선이 길을 잃은 것 같아. 지금쯤 돌아오고도 남았을 시간이잖아.
    I think the fishing boat is lost. it's time to be back by now.
    Google translate 큰일이다. 날이 더 어두워지면 파도가 더 거세질 텐데.
    It's a big deal. if it gets darker, the waves will get stronger.
Từ đồng nghĩa 고기잡이배: 물고기를 잡기 위해 타는 배.
Từ đồng nghĩa 고깃배: 물고기를 잡는 일을 하는 배.

어선: fishing boat; fishing vessel,ぎょせん【漁船】,bateau de pêche, bateau pêcheur, navire de pêche, chalutier,barco pesquero, barca de pesca,سفينة صيد,загас агнуурын онгоц,ngư thuyền, tàu cá, tàu đánh cá,เรือประมง, เรือจับปลา, เรือหาปลา,perahu nelayan, perahu penangkap ikan,рыболовецкое судно,渔船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어선 (어선)

🗣️ 어선 (魚船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78)