🌟 심취되다 (心醉 되다)

Động từ  

1. 무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아하게 되다.

1. BỊ SAY MÊ: Chìm sâu vào cái gì đó nên trở nên rất thích cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학에 심취되다.
    Be absorbed in literature.
  • Google translate 사상에 심취되다.
    Be absorbed in thought.
  • Google translate 예술에 심취되다.
    Be infatuated with art.
  • Google translate 음악에 심취되다.
    Be absorbed in music.
  • Google translate 작품에 심취되다.
    Be infatuated with the work.
  • Google translate 철학에 심취되다.
    Be infatuated with philosophy.
  • Google translate 한때 심취되다.
    Once infatuated.
  • Google translate 한때 나는 일본 영화에 심취되어 일본어까지 공부했었다.
    Once i was so absorbed in japanese movies that i even studied japanese.
  • Google translate 박 교수는 이슬람교에 심취된 이후 코란에 관한 연구를 진행하고 있다.
    Professor park has been conducting research on the koran since he became obsessed with islam.
  • Google translate 승규가 수영하는 걸 아주 좋아한다면서요?
    I heard seunggyu loves swimming.
    Google translate 네. 그런데 너무 운동에만 심취돼 공부에 소홀해질까 봐 걱정이에요.
    Yes, but i'm worried that i'll be too absorbed in sports to study.

심취되다: come to be absorbed in; come to be fascinated by,しんすいする【心酔する】,être engoué, être entiché, être en admiration, être fasciné, être épris,aficionarse a, entusiasmarse por, fascinarse por, estar absorto en,متحمّس,автах, улайрах, гүнзгий орох,bị say mê,ได้หลงใหล, ได้ลุ่มหลง, ได้เลื่อมใส,terpesona, kagum, terlena, terhanyut,быть поглощённым; отдаваться чему-либо,陶醉于,沉醉于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심취되다 (심취되다) 심취되다 (심취뒈다)
📚 Từ phái sinh: 심취(心醉): 무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Luật (42) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)