🌟 산출되다 (算出 되다)

Động từ  

1. 수치나 값이 계산되어 나오다.

1. ĐƯỢC TÍNH RA: Trị số hay giá trị nào đó được tính ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격이 산출되다.
    The price is calculated.
  • Google translate 값이 산출되다.
    The value is calculated.
  • Google translate 견적이 산출되다.
    Estimate calculated.
  • Google translate 비용이 산출되다.
    The cost is calculated.
  • Google translate 수치가 산출되다.
    Figures are produced.
  • Google translate 보험 회사는 산출된 보험료를 그녀에게 보여 주었다.
    The insurance company showed her the calculated premium.
  • Google translate 상품의 가격은 생산비와 광고비, 운송비 등을 바탕으로 산출되었다.
    The price of the goods was calculated based on production costs, advertising costs, transportation costs, etc.
  • Google translate 공사 비용이 정확하게 산출되지 않으면 공사에 차질이 빚어질 수 있어요.
    If construction costs are not calculated correctly, construction may be disrupted.
    Google translate 계산에 실수가 없도록 할 테니까 걱정하지 말라고.
    I'll make sure there's no mistake in the calculations, so don't worry.

산출되다: be calculated; be computed,さんしゅつされる【算出される】,être calculé, être compté, être estimé, être évalué, être chiffré, se chiffrer,tasarse,يتم الحساب,тооцоологдох, тооцогдох,được tính ra,(ค่า, ราคา)ถูกคิดคำนวณ, ถูกประเมิน,dihitung, dikalkulasi,вычисляться; подсчитываться; рассчитываться,算出,计算出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산출되다 (산ː출되다) 산출되다 (산ː출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 산출(算出): 수치나 값을 계산해 냄.


🗣️ 산출되다 (算出 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48)