🌟 성터 (城 터)

Danh từ  

1. 성이 있었던 자리.

1. NƠI TỪNG CÓ THÀNH QUÁCH: Chỗ đã từng có thành quách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성터를 마련하다.
    Set up a sanctuary.
  • Google translate 성터를 발견하다.
    Find a sanctuary.
  • Google translate 우리 시에서는 옛 성터를 관광지로 개발하고 있다.
    Our city is developing an old castle as a tourist destination.
  • Google translate 이 지역에서 성터와 무덤 등이 무더기로 발견되었다.
    A pile of sacred places and tombs were found in this area.
  • Google translate 한때 찬란했던 옛 성터에 쓸쓸한 비석만이 남아 세월의 무상함을 말해 주고 있다.
    Only a lonely tombstone remains in the once glorious old castle site, telling of the futility of time.

성터: ruins of a castle,しろあと・じょうせき【城跡・城址】。じょうし【城址】,ruines d'un château,ruinas de un castillo,آثار قلعة,балгас, туурь,nơi từng có thành quách,บริเวณที่เคยมีปราสาท, สถานที่ที่มีป้อมปราสาทโบราณ,bakas tanah benteng,руины крепости,城址,古城遗址,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성터 (성터)

🗣️ 성터 (城 터) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)