🌟 남국 (南國)

Danh từ  

1. 남쪽에 있는 나라.

1. NƯỚC NAM: Đất nước ở phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남국 여행.
    A trip to the south.
  • Google translate 남국의 정열.
    South passion.
  • Google translate 남국의 정취.
    The mood of the south.
  • Google translate 남국의 풍경.
    Scenery of the south.
  • Google translate 남국에 가다.
    Go to the south.
  • Google translate 제주도는 남국의 정취를 느낄 수 있는 아열대 섬이다.
    Jeju island is a subtropical island where you can feel the mood of the south.
  • Google translate 그는 추운 겨울이 되면 남국의 정열을 느끼러 여행을 간다.
    He travels in the cold winter to feel the enthusiasm of the south.
  • Google translate 나는 춥고 번잡한 도시를 떠나 남국의 야자수 아래에서 쉬고 싶었다.
    I wanted to leave the cold, bustling city and rest under the palm trees of the south.
Từ tham khảo 북국(北國): 북쪽에 있는 나라.

남국: southern country,なんごく【南国】,pays du sud,país meridional, país austral,بلد جنوبيّ,өмнөд зүгийн улс орон,nước nam,ประเทศทางใต้, ประเทศที่อยู่ทางใต้,,страны юга; юг,南国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남국 (남국) 남국이 (남구기) 남국도 (남국또) 남국만 (남궁만)
📚 Từ phái sinh: 남국적: 남쪽 나라의 특성이 있는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)