🌟 남국 (南國)

Danh từ  

1. 남쪽에 있는 나라.

1. NƯỚC NAM: Đất nước ở phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남국 여행.
    A trip to the south.
  • 남국의 정열.
    South passion.
  • 남국의 정취.
    The mood of the south.
  • 남국의 풍경.
    Scenery of the south.
  • 남국에 가다.
    Go to the south.
  • 제주도는 남국의 정취를 느낄 수 있는 아열대 섬이다.
    Jeju island is a subtropical island where you can feel the mood of the south.
  • 그는 추운 겨울이 되면 남국의 정열을 느끼러 여행을 간다.
    He travels in the cold winter to feel the enthusiasm of the south.
  • 나는 춥고 번잡한 도시를 떠나 남국의 야자수 아래에서 쉬고 싶었다.
    I wanted to leave the cold, bustling city and rest under the palm trees of the south.
Từ tham khảo 북국(北國): 북쪽에 있는 나라.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남국 (남국) 남국이 (남구기) 남국도 (남국또) 남국만 (남궁만)
📚 Từ phái sinh: 남국적: 남쪽 나라의 특성이 있는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255)