🌟 이열치열 (以熱治熱)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이열치열 (
이ː열치열
)
📚 Từ phái sinh: • 이열치열하다: 열은 열로써 다스리다. 곧 열이 날 때에 땀을 낸다든지, 더위를 뜨거운 차…
📚 thể loại: Khí hậu
🌷 ㅇㅇㅊㅇ: Initial sound 이열치열
-
ㅇㅇㅊㅇ (
이열치열
)
: 열은 열로써 다스림.
☆
Danh từ
🌏 LẤY NHIỆT TRỊ NHIỆT: Việc điều tiết nhiệt bằng nhiệt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)