🌟 이열치열 (以熱治熱)

  Danh từ  

1. 열은 열로써 다스림.

1. LẤY NHIỆT TRỊ NHIỆT: Việc điều tiết nhiệt bằng nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이열치열이라고, 아빠는 더운 여름이면 뜨거운 음식을 더 드신다.
    Fight fire with fire, dad eats more hot food in hot summer.
  • Google translate 여름이면 이열치열로 더위를 극복하기 위해 뜨거운 삼계탕을 먹는 사람이 많다.
    In summer, many people eat hot samgyetang to overcome the heat with heat.

이열치열: fighting fire with fire,,lutte contre la chaleur par la chaleur,el calor expulsa al otro,محاربة النار بالنار,халууныг халуунаар,lấy nhiệt trị nhiệt,หนามยอกเอาหนามบ่ง, ร้อนดับร้อน,mengatasi kepanasan dengan panas,,以热治热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이열치열 (이ː열치열)
📚 Từ phái sinh: 이열치열하다: 열은 열로써 다스리다. 곧 열이 날 때에 땀을 낸다든지, 더위를 뜨거운 차…
📚 thể loại: Khí hậu  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)