🌟 도열 (堵列)

Danh từ  

1. 여러 사람이 길게 줄지어 섬. 또는 그런 행렬.

1. SỰ XẾP HÀNG: Việc nhiều người đứng thành hàng dài. Hoặc hàng lối kiểu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도열 순서.
    The order of the diagram.
  • Google translate 도열 행렬.
    A matrix of diagrams.
  • Google translate 도열이 이어지다.
    The line continues.
  • Google translate 도열을 짓다.
    Form a line.
  • Google translate 도열을 하다.
    Draw a line.
  • Google translate 우리 반과 옆 반 학생들은 김 선생님의 양옆으로 도열을 지어 섰다.
    The students in my class and the next class lined up on both sides of mr. kim.
  • Google translate 가게 앞에 줄을 서 있는 사람들의 도열이 끝이 보이지 않을 정도로 길었다.
    The line of people lining up in front of the shop was so long that the end could not be seen.
  • Google translate 이 줄은 도열 순서가 어떻게 돼?
    What's the sequence of these rows?
    Google translate 나이가 어린 순서대로 서면 돼.
    Stand in order of age.

도열: line,とれつ【堵列】,ligne, rangée, rang, alignement,formación de fila, línea, fila,طابور,жагсаж зогсох,sự xếp hàng,การเข้าแถว, การเข้าคิว, การตั้งแถว, การเรียงแถว,antrian, barisan,очередь,排队,排长队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도열 (도열)
📚 Từ phái sinh: 도열하다(堵列하다): 여러 사람이 길게 줄지어 서다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)