🌟 도열 (堵列)

Danh từ  

1. 여러 사람이 길게 줄지어 섬. 또는 그런 행렬.

1. SỰ XẾP HÀNG: Việc nhiều người đứng thành hàng dài. Hoặc hàng lối kiểu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도열 순서.
    The order of the diagram.
  • 도열 행렬.
    A matrix of diagrams.
  • 도열이 이어지다.
    The line continues.
  • 도열을 짓다.
    Form a line.
  • 도열을 하다.
    Draw a line.
  • 우리 반과 옆 반 학생들은 김 선생님의 양옆으로 도열을 지어 섰다.
    The students in my class and the next class lined up on both sides of mr. kim.
  • 가게 앞에 줄을 서 있는 사람들의 도열이 끝이 보이지 않을 정도로 길었다.
    The line of people lining up in front of the shop was so long that the end could not be seen.
  • 이 줄은 도열 순서가 어떻게 돼?
    What's the sequence of these rows?
    나이가 어린 순서대로 서면 돼.
    Stand in order of age.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도열 (도열)
📚 Từ phái sinh: 도열하다(堵列하다): 여러 사람이 길게 줄지어 서다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28)