🌷 Initial sound: ㅇㅅㄲ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
욕심껏
(欲心 껏)
:
욕심이 찰 때까지.
Phó từ
🌏 ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn.
•
열성껏
(熱誠 껏)
:
매우 깊고 뜨거운 정성을 다하여.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách thể hiện hết mọi tình cảm vô cùng sâu sắc và nhiệt tình.
•
익살꾼
:
다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)