🌷 Initial sound: ㅇㅅㄲ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

욕심껏 (欲心 껏) : 욕심이 찰 때까지. Phó từ
🌏 ĐẦY THAM VỌNG, ĐẦY THAM LAM: Đến khi thỏa lòng ham muốn.

열성껏 (熱誠 껏) : 매우 깊고 뜨거운 정성을 다하여. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH, MỘT CÁCH CUỒNG NHIỆT, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách thể hiện hết mọi tình cảm vô cùng sâu sắc và nhiệt tình.

익살꾼 : 다른 사람을 웃기는 재미있는 말이나 행동을 아주 잘하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHA TRÒ, NGƯỜI HÀI HƯỚC: Người giỏi nói hay hành động thú vị để gây cười cho người khác.


Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57)