🌟 익명 (匿名)

  Danh từ  

1. 이름을 밝히지 않음. 또는 숨긴 이름이나 대신 쓰는 이름.

1. NẶC DANH, GIẤU TÊN: Việc không rõ tên. Hoặc giấu tên hay dùng tên giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 익명의 기부자.
    An anonymous donor.
  • Google translate 익명의 사람.
    An anonymous person.
  • Google translate 익명의 제보자.
    An anonymous informant.
  • Google translate 익명을 밝히다.
    Unidentified.
  • Google translate 익명을 요구하다.
    Request anonymity.
  • Google translate 익명을 유지하다.
    Keep anonymous.
  • Google translate 익명으로 하다.
    Be anonymous.
  • Google translate 김 모 씨는 익명으로 경찰에 범인을 신고했다.
    Kim anonymously reported the criminal to the police.
  • Google translate 익명의 제보자들 덕분에 범죄자를 빠르게 잡을 수 있었다.
    We were able to catch criminals quickly thanks to anonymous informants.
  • Google translate 나는 내 정보를 감추려고 익명으로 인터넷 게시판에 글을 올렸다.
    I posted anonymously on the internet bulletin board to hide my information.

익명: anonymity; pseudonym,とくめい【匿名】,anonymat, anonyme,anónimo, seudónimo,غَفْلَة,нууц нэр, нэргүй,nặc danh, giấu tên,การปิดบังชื่อ, การไม่บอกชื่อ, การไม่ประสงค์ออกนาม, ชื่อปลอม,anonimitas, tanpa nama, anonim, alias,анонимность,匿名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익명 (잉명)
📚 Từ phái sinh: 익명하다: 이름을 숨기다.
📚 thể loại: Ngôn luận  

🗣️ 익명 (匿名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204)