🌟 익히

Phó từ  

1. 어떤 일을 여러 번 해서 서투르지 않고 익숙하게.

1. MỘT CÁCH QUEN THUỘC: Một cách không lóng ngóng mà quen thuộc vì làm việc nào đó nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 익히 꿰차다.
    Get a good stitch.
  • Google translate 익히 다니다.
    Familiarize yourself.
  • Google translate 익히 다루다.
    Handle with familiarity.
  • Google translate 익히 만지다.
    Touch familiarly.
  • Google translate 익히 배우다.
    Learn well.
  • Google translate 자료 정리는 직원들이 익히 처리할 수 있는 일이었다.
    Organizing the data was a task that the staff could handle.
  • Google translate 형은 기계를 예전부터 익히 다뤄 본 경험이 있어 공장에 취직했다.
    My brother got a job at a factory because he had a long experience with machines.
  • Google translate 시험은 잘 봤어?
    How was your test?
    Google translate 공부할 때 비슷한 문제들을 공부해서 익히 쉽게 풀 수 있었지.
    When i was studying, i studied similar problems so i could solve them easily.

익히: skillfully; in an experienced manner; expertly,うまく【上手く・巧く】。よく【良く】。じゅうぶん【十分】,habilement, adroitement, avec habilité, avec adresse, avec dextérité, avec agilité,bien,ماهرًا,сурамгай, гарамгай,một cách quen thuộc,อย่างชำนาญ, อย่างคุ้นเคย, อย่างคล่องแคล่ว, อย่างมีทักษะ, อย่างมีประสบการณ์,dengan lihai, dengan terampil, dengan mahir,привычно; умело,熟练地,

2. 자주 보거나 듣거나 겪어서 낯설지 않게.

2. MỘT CÁCH QUEN THUỘC: Một cách không lạ lẫm vì thường xuyên nhìn, nghe hay trải qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 익히 듣다.
    Listen familiarly.
  • Google translate 익히 보다.
    Familiarize yourself.
  • Google translate 익히 알다.
    Familiar.
  • Google translate 익히 하다.
    Familiarize.
  • Google translate 김 교수의 명성은 여러 사람에게 익히 들어 그의 업적이 새삼스럽지 않았다.
    Professor kim's reputation was familiar to many people, and his achievements were not new.
  • Google translate 여기 도로가 막히는 것은 익히 들었지만 이 정도로 심하게 막히는지는 몰랐다.
    I've heard the traffic here, but i didn't know it was this bad.
  • Google translate 지수 씨, 이분이 이번에 상을 받으신 분이에요.
    Jisoo, this is the one who won the award.
    Google translate 축하합니다. 승규 씨한테 익히 들어서 잘 알고 있었습니다.
    Congratulations. i heard it from seunggyu. i knew it well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익히 (이키)

🗣️ 익히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160)