🌟 낯익다

  Tính từ  

1. 전에 보거나 만난 적이 있어 알아볼 수 있거나 친숙하다.

1. QUEN MẶT: Có thể nhận ra hoặc quen thuộc vì trước đó đã từng gặp hoặc nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낯익은 남자.
    A familiar man.
  • Google translate 낯익은 사람.
    A familiar person.
  • Google translate 낯익은 여자.
    A familiar woman.
  • Google translate 낯익은 표정.
    A familiar look.
  • Google translate 얼굴이 낯익다.
    Face familiar.
  • Google translate 처음 가는 모임이라 걱정했는데 다행히 낯익은 사람들이 많이 있었다.
    I was worried it was my first meeting, but fortunately there were many familiar people.
  • Google translate 그녀의 얼굴이 낯익어 기억을 더듬어 보니 대학 동창이었다.
    Her face was familiar, and she remembered that she was a college alumnus.
  • Google translate 얼굴이 상당히 낯익은데 저 배우 누구지?
    You look so familiar. who is that actor?
    Google translate 몰라? 원래 가수였는데 배우로 데뷔했잖아.
    Don't you know? he was originally a singer, but he debuted as an actor.
Từ trái nghĩa 낯설다: 전에 보거나 만난 적이 없어 모르는 사이이다., 전에 보거나 듣거나 경험한 적이…

낯익다: familiar,みなれる【見慣れる】,familier,conocido, familiar,متعارف,танил, таньдаг, мэддэг,quen mặt,รู้จัก, คุ้นหน้า, คุ้นเคย,akrab, kenal,знакомый,面熟,面善,

2. 전에 본 적이 있어 눈에 익거나 익숙하다.

2. QUEN BIẾT: Quen thuộc hoặc quen mắt vì trước đó đã từng nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낯익은 거리.
    A familiar street.
  • Google translate 낯익은 일.
    A familiar thing.
  • Google translate 낯익은 풍경.
    Familiar scenery.
  • Google translate 낯익어 보이다.
    Look familiar.
  • Google translate 눈에 낯익다.
    Familiar to the eye.
  • Google translate 외국에 나가서 국내 기업의 낯익은 간판을 보니 반가웠다.
    It was nice to go abroad and see familiar signs of domestic companies.
  • Google translate 사진 속의 풍경이 낯익다 했더니 내가 살던 동네를 배경으로 찍은 것이었다.
    I was familiar with the scenery in the picture, and it was taken against the background of my neighborhood.
  • Google translate 이 동네는 전에 와 본 적도 없는데 상당히 낯익어 보이네.
    I've never been to this town before, and it looks quite familiar.
    Google translate 요새 아파트 단지는 다 비슷비슷하게 생겼으니까.
    All apartment complexes look alike these days.
Từ trái nghĩa 낯설다: 전에 보거나 만난 적이 없어 모르는 사이이다., 전에 보거나 듣거나 경험한 적이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낯익다 (난닉따) 낯익은 (난니근) 낯익어 (난니거) 낯익으니 (난니그니) 낯익습니다 (난닉씀니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Mối quan hệ con người  

🗣️ 낯익다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17)