Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침공하다 (침ː공하다) 📚 Từ phái sinh: • 침공(侵攻): 다른 나라에 쳐들어가서 공격함.
침ː공하다
Start 침 침 End
Start
End
Start 공 공 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)