🌟 체결하다 (締結 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체결하다 (
체결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 체결(締結): 계약이나 조약 등을 맺음.
🗣️ 체결하다 (締結 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 계약을 체결하다. [계약 (契約)]
- 산학 협력 연구 협약을 체결하다. [산학 (産學)]
- 협약을 체결하다. [협약 (協約)]
- 재계약을 체결하다. [재계약 (再契約)]
- 약정을 체결하다. [약정 (約定)]
- 어설피 체결하다. [어설피]
- 각서를 체결하다. [각서 (覺書)]
- 가계약을 체결하다. [가계약 (假契約)]
- 군사 동맹을 체결하다. [군사 동맹 (軍事同盟)]
- 협정을 체결하다. [협정 (協定)]
- 협정을 체결하다. [협정 (協定)]
- 정식으로 체결하다. [정식 (正式)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 체결하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)