🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

(總括) : 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음. Danh từ
🌏 TỔNG QUÁT: Sự gom và tập hợp những thứ tách rời nhau vào một chỗ.

(槪括) : 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 냄. Danh từ
🌏 SỰ KHÁI QUÁT, SỰ SƠ LƯỢC, SỰ TÓM TẮT: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

(一括) : 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음. Danh từ
🌏 NHẤT LOẠT, ĐỒNG LOẠT: Sự kết hợp những thứ rời rạc, không liên kết với nhau về một mối.


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101)