🌟 외박 (外泊)

☆☆   Danh từ  

1. 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠.

1. SỰ NGỦ BÊN NGOÀI: Sự ngủ ở một nơi khác không phải là nhà mình hay chỗ ngủ được định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루 외박.
    One night out.
  • Google translate 외박이 길어지다.
    Longer nights out.
  • Google translate 외박이 잦다.
    Frequent nights out.
  • Google translate 외박을 나가다.
    Go out for a night.
  • Google translate 외박을 허락하다.
    Allow out overnight.
  • Google translate 직업상 여러 지방을 떠돌아다니는 남편은 외박이 잦을 수밖에 없었다.
    My husband, who wandered from province to province by profession, was forced to stay out frequently.
  • Google translate 이 교도소에서는 모범 수형자에 한해서 하루 외박을 허락해 주기도 한다.
    This prison allows only exemplary inmates to stay out overnight.
  • Google translate 엄마, 친구네 집에서 하루 자고 가도 돼요?
    Mom, can i sleep at my friend's house for a night?
    Google translate 외박은 절대 안 돼.
    Never stay out overnight.

외박: staying out overnight,がいはく【外泊】,nuit à l’extérieur,pasar la noche fuera de casa, dormir fuera de casa,نوم خارج البيت,гадуур хонох,sự ngủ bên ngoài,การนอนนอกบ้าน, การนอนค้างนอกบ้าน, การนอนข้างนอก,menginap, tidur di luar,ночёвка вне дома,外宿,在外过夜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외박 (외ː박) 외박 (웨ː박) 외박이 (외ː바기웨ː바기) 외박도 (외ː박또웨ː박또) 외박만 (외ː방만웨ː방만)
📚 Từ phái sinh: 외박하다(外泊하다): 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 자다.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  

🗣️ 외박 (外泊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78)