🌟 외박하다 (外泊 하다)

Động từ  

1. 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 자다.

1. NGỦ BÊN NGOÀI: Ngủ ở nơi khác không phải nhà mình hay chỗ ngủ được định sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여관에서 외박하다.
    Stay out at the inn.
  • Google translate 출장으로 외박하다.
    Stay out on a business trip.
  • Google translate 하루 외박하다.
    Stay out overnight.
  • Google translate 승규는 무단으로 외박한 사실이 들켜서 기숙사에서 경고를 받았다.
    Seung-gyu was warned in the dormitory because he was found to have gone out without permission.
  • Google translate 나는 예고도 없이 외박하고 아침에야 들어온 남편에게 화가 났다.
    I stayed out overnight without notice and was angry with my husband, who only came in in the morning.
  • Google translate 여보, 차가 끊겼어요. 친구네 집에서 외박할게요.
    Honey, we're out of traffic. i'll stay out at my friend's house.
    Google translate 그러세요.
    Sure.

외박하다: stay out overnight,がいはくする【外泊する】,découcher, coucher à l'exterieur,dormir fuera de casa, pasar la noche fuera de casa,ينام خارج البيت,гадуур хонох,ngủ bên ngoài,นอนนอกบ้าน, นอนค้างนอกบ้าน, นอนข้างนอก,menginap, tidur di luar,ночевать не дома,外宿,夜不归宿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외박하다 (외ː바카다) 외박하다 (웨ː바카다)
📚 Từ phái sinh: 외박(外泊): 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)