🌟 외박하다 (外泊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외박하다 (
외ː바카다
) • 외박하다 (웨ː바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 외박(外泊): 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠.
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 외박하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160)