🌟 침입 (侵入)

  Danh từ  

1. 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어옴.

1. SỰ XÂM NHẬP: Sự xâm nhập, tiến vào và xâm phạm đến tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국경 침입.
    Border invasion.
  • Google translate 침입이 발생하다.
    Intrusion occurs.
  • Google translate 침입이 잦다.
    Frequent intrusion.
  • Google translate 침입을 방어하다.
    Defend an invasion.
  • Google translate 침입을 하다.
    Invasion.
  • Google translate 침입에 대비하다.
    Prepare for an invasion.
  • Google translate 침입으로 멸망하다.
    To be destroyed by an invasion.
  • Google translate 고려는 외적의 침입을 막기 위해 천리장성을 쌓았다.
    Goryeo built the great wall to prevent foreign invasions.
  • Google translate 우리는 갑작스러운 적의 침입에 대항조차 제대로 못하고 항복했다.
    We surrendered without even being able to counter the sudden invasion of the enemy.
  • Google translate 이 컴퓨터, 왜 이렇게 속도가 느려?
    This computer, why is it so slow?
    Google translate 어제 바이러스의 침입을 받은 것 같아.
    Looks like we had a virus break-in yesterday.

침입: invasion; trespassing; breaking in,しんにゅう【侵入】,envahissement, invasion, outrage, effraction,invasión, intrusión, intromisión,غزو، اعتداء,халдлага, дайралт, довтолгоо,sự xâm nhập,การบุกรุก, การรุกราน, การล่วงล้ำ,penyusupan, penyelusupan, penyelinapan, penerobosan,вторжение,入侵,闯入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침입 (치ː밉) 침입이 (치ː미비) 침입도 (치ː밉또) 침입만 (치ː밈만)
📚 Từ phái sinh: 침입하다(侵入하다): 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어오다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 침입 (侵入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46)