🌟 길섶

Danh từ  

1. 풀이 나 있는 길의 양옆.

1. LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG: Hai bên đường có cỏ mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길섶에 내려놓다.
    Put it down on the street.
  • 길섶에 놓이다.
    Be placed on the road.
  • 길섶에 주저앉다.
    Sink down on the road.
  • 길섶으로 뛰어들다.
    Jump into the street.
  • 길섶으로 비켜서다.
    Get out of the way.
  • 배드민턴을 하던 아이들은 없어진 셔틀콕을 찾으러 길섶에 들어갔다.
    Badminton kids went into the streets looking for the missing shuttlecock.
  • 비탈진 좌우 길섶의 잡풀과 억새 줄기가 여름내 사람의 키만큼 훌쩍 자랐다.
    Slanted left and right pathways and silver grass and silver grass stems grew as tall as human beings during the summer.
  • 얼마 전부터 길섶에 풀이 다시 돋아나고 있어요.
    The grass has been growing on the road for some time now.
    이제 곧 봄이니까요.
    It's spring soon.
Từ đồng nghĩa 길가: 길의 양쪽 가장자리.
Từ đồng nghĩa 길옆: 길의 양옆.
Từ đồng nghĩa 노변(路邊): 길의 양쪽 가장자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길섶 (길썹) 길섶이 (길써피) 길섶도 (길썹또) 길섶만 (길썸만)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8)