🌟 손꼽히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손꼽히다 (
손꼬피다
) • 손꼽히어 (손꼬피어
손꼬피여
) 손꼽혀 (손꼬펴
) • 손꼽히니 (손꼬피니
)
📚 Từ phái sinh: • 손꼽다: 손가락을 하나씩 꼬부리며 수를 세다., 여럿 중에서 다섯 손가락 안에 들 만큼 …
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 손꼽히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄲㅎㄷ: Initial sound 손꼽히다
-
ㅅㄲㅎㄷ (
손꼽히다
)
: 여럿 중에서 다섯 손가락 안에 들 만큼 뛰어나게 여겨지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẾM TRÊN ĐẦU NGÓN TAY: Được coi là xuất sắc đến mức trong số đông chỉ điểm được trên năm ngón tay.
• Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)