🌟 아령 (啞鈴)

Danh từ  

1. 길지 않은 막대기의 양 끝에 둥글고 무거운 것이 달려 있어, 양손에 하나씩 들고 팔 운동을 하는 운동 기구.

1. QUẢ TẠ: Dụng cụ thể thao có hai cục sắt nặng và tròn ở hai đầu của một thanh đòn không dài, hai bên tay mỗi nên nâng một quả để tập cánh tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아령 한 개.
    One dumbbell.
  • Google translate 일 킬로그램 아령.
    1 kilogram dumbbell.
  • Google translate 아령 운동.
    A dumbbell movement.
  • Google translate 아령 체조.
    Dumbbell gymnastics.
  • Google translate 아령을 들다.
    Raise a dumbbell.
  • Google translate 승규는 양손에 이 킬로그램짜리 아령을 들고 팔 운동을 했다.
    Seung-gyu did arm exercises with this kilogram dumbbell in both hands.
  • Google translate 공원에서 걷기 운동을 하는 사람들이 아령을 들고 걸어가고 있었다.
    Walkers in the park were walking with dumbbells.
  • Google translate 처음에 운동을 시작할 때는 적당한 무게의 아령을 선택해야 한다.
    At the beginning of the exercise, a dumbbell of moderate weight must be selected.

아령: dumbbell,ダンベル。あれい【亜鈴】,haltère,mancuerna, pesa,دمبلز,жижиг туухай, гантель,quả tạ,ดัมเบล, ที่ยกน้ำหนัก, ท่อนเหล็กยกน้ำหนัก,beban, dumbbell,гантели,哑铃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아령 (아ː령)

🗣️ 아령 (啞鈴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226)