🌟 치즈 (cheese)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Giải thích món ăn
📚 Variant: • 시즈 • 키즈
🗣️ 치즈 (cheese) @ Giải nghĩa
- 샌드위치 (sandwich) : 두 조각의 빵 사이에 채소나 고기, 달걀, 치즈 등을 넣어 만든 음식.
- 피자 (pizza) : 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
- 낙농업 (酪農業) : 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 농업.
- 햄버거 (hamburger) : 둥근 빵 사이에 고기와 채소와 치즈 등을 끼운 음식.
- 우유 (牛乳) : 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
- 낙농 (酪農) : 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 산업.
🗣️ 치즈 (cheese) @ Ví dụ cụ thể
- 치즈 머핀. [머핀 (muffin)]
- 응. 빵 중에서도 특히 치즈 머핀을 좋아하지. [머핀 (muffin)]
- 치즈 토핑. [토핑 (topping)]
- 볶음밥에 치즈를 넣어서 같이 볶으면 고소하고 맛있을 것 같은데. [토핑 (topping)]
- 그래, 그러자. 아저씨, 여기 치즈 토핑 추가해 주세요. [토핑 (topping)]
- 피자 치즈. [피자 (pizza)]
- 피자에 치즈를 뿌리다. [피자 (pizza)]
- 어머니는 아이들의 간식으로 치즈를 듬뿍 얹어 피자를 만들어 주었다. [피자 (pizza)]
- 치즈 계란말이. [계란말이 (鷄卵말이)]
- 우리 엄마는 안에 치즈를 넣으시거든. 그래서 더 맛있어. [계란말이 (鷄卵말이)]
- 저지방 치즈. [저지방 (低脂肪)]
- 치즈 같은 것은 화학 반응을 거치면서 만들어진 식품이라 오래 보관할 수 있어. [화학 반응 (化學反應)]
- 이 나라는 신선한 치즈가 많이 생산되어서 치즈 왕국이라고 불린다. [왕국 (王國)]
- 햄이나 치즈 같은 식품은 유통 과정에서 산화가 일어나지 않도록 진공 상태에서 밀봉 포장을 해야 한다. [밀봉 (密封)]
- 지수는 생크림 케이크를 두고 치즈 케이크를 골랐다. [두다]
- 치즈 김밥. [김밥]
🌷 ㅊㅈ: Initial sound 치즈
-
ㅊㅈ (
친절
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅊㅈ (
책장
)
: 책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách. -
ㅊㅈ (
출장
)
: 임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc. -
ㅊㅈ (
취직
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅈ (
참조
)
: 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó. -
ㅊㅈ (
창작
)
: 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế. -
ㅊㅈ (
천장
)
: 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà. -
ㅊㅈ (
천재
)
: 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈ (
체조
)
: 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy. -
ㅊㅈ (
체중
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể. -
ㅊㅈ (
치즈
)
: 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men. -
ㅊㅈ (
창조
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈ (
초점
)
: 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người. -
ㅊㅈ (
초조
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn. -
ㅊㅈ (
친정
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈ (
최저
)
: 정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất. -
ㅊㅈ (
최종
)
: 맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng. -
ㅊㅈ (
추진
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước. -
ㅊㅈ (
축제
)
: 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó. -
ㅊㅈ (
취재
)
: 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28)