🌟 크림 (cream)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Xem phim
🗣️ 크림 (cream) @ Giải nghĩa
- 콜드크림 (coldcream) : 얼굴을 닦거나 마사지할 때 쓰는, 기름기가 많은 크림.
- 무스 (mousse) : 크림이나 젤리에 거품을 일으켜 설탕과 향료를 넣은 뒤 차게 해서 먹는 디저트.
- 거품기 (거품器) : 달걀이나 우유, 크림 등을 저어서 거품을 내거나 섞을 때 쓰는 조리 도구.
🗣️ 크림 (cream) @ Ví dụ cụ thể
- 크림 스파게티. [스파게티 (spaghetti)]
- 스파게티 소스는 주로 크림이나 토마토로 만든다. [스파게티 (spaghetti)]
- 면도 크림. [면도 (面刀)]
- 승규는 면도 크림을 쓰지 않고 비누로 거품을 내서 수염을 깎는다. [면도 (面刀)]
- 남자는 컵에 설탕과 크림, 커피를 넣은 후 뜨거운 물을 부었다. [커피 (coffee)]
- 설탕이나 크림은 기호에 맞게 넣어 드세요. [커피 (coffee)]
- 크림 치즈. [치즈 (cheese)]
- 너가 쓰고 있는 주름 개선 크림 어때? [고기능 (高技能)]
- 점심으로 크림 스파게티를 먹을까? [울렁울렁하다]
- 마사지 크림. [마사지 (massage)]
- 언니는 마사지 크림을 잔뜩 떠서 얼굴 전체에 골고루 바른 뒤 화장을 닦아 냈다. [마사지 (massage)]
🌷 ㅋㄹ: Initial sound 크림
-
ㅋㄹ (
켤레
)
: 신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày. -
ㅋㄹ (
콜라
)
: 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 COLA: Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt. -
ㅋㄹ (
카레
)
: 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘT CÀ RI: Bột gia vị màu vàng được làm bằng cách trộn lẫn những thứ như nghệ, gừng, tiêu, tỏi. -
ㅋㄹ (
크림
)
: 버터, 아이스크림 등의 원료나 조리에 사용하는, 우유에서 얻는 하얀 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 KEM: Chất béo màu trắng có được từ sữa, sử dụng trong nấu ăn hay làm nguyên liệu của kem, bơ. -
ㅋㄹ (
칼럼
)
: 신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글.
☆
Danh từ
🌏 CỘT, MỤC (BÁO): Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo. -
ㅋㄹ (
쾌락
)
: 유쾌하고 즐거움. 또는 그런 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHOÁI LẠC, NIỀM VUI SƯỚNG: Niềm vui và sự hứng khởi. Hoặc cảm giác như vậy. -
ㅋㄹ (
칼라
)
: 양복이나 셔츠 등의 목둘레에 길게 덧붙여진 천.
Danh từ
🌏 CỔ ÁO: Mảnh vải gắn thêm dài ở vòng cổ của những cái như áo sơ mi hoặc comple. -
ㅋㄹ (
칼륨
)
: 이온으로서 나트륨과 함께 체내의 수분 양과 산이나 알칼리 균형을 조절하는 알칼리 금속 원소의 하나.
Danh từ
🌏 KALI: Một trong các nguyên tố kim loại dưới dạng cacbonate có ở trong đá vôi và là i-ôn đóng vai trò quan trọng đối với sinh lý của động thực vật. -
ㅋㄹ (
클럽
)
: 취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체.
Danh từ
🌏 CÂU LẠC BỘ: Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích. -
ㅋㄹ (
클릭
)
: 컴퓨터 마우스의 단추를 누름. 또는 그런 행동.
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH CHUỘT, CÚ CLICK CHUỘT: Việc ấn nút của chuột máy tính. Hoặc hành động như vậy. -
ㅋㄹ (
캐럴
)
: 성탄절을 축하하는 내용을 담은 노래.
Danh từ
🌏 BÀI CA MỪNG GIÁNG SINH, BÀI HÁT CAROL: Bài hát chứa nội dung chúc mừng lễ giáng sinh. -
ㅋㄹ (
캐럿
)
: 보석의 무게를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 CARA: Đơn vị đo trọng lượng của đá quý. -
ㅋㄹ (
컬러
)
: 분명한 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU SẮC: Màu sắc rõ rệt. -
ㅋㄹ (
콜록
)
: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리.
Phó từ
🌏 KHÙ KHỤ: Tiếng ho phát ra trong ngực. -
ㅋㄹ (
킬로
)
: 무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ (GAM): Đơn vị trọng lượng. -
ㅋㄹ (
코란
)
: 이슬람교의 이치와 가르침을 적은 책.
Danh từ
🌏 KINH KORAN: Sách ghi lại lời răn dạy hoặc giáo lí của đạo Hồi. -
ㅋㄹ (
클립
)
: 탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI KẸP GIẤY, CÁI GHIM GIẤY: Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98)