🌟 중책 (重責)

Danh từ  

1. 중요하고 큰 책임.

1. TRỌNG TRÁCH: Trách nhiệm lớn và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막중한 중책.
    A heavy burden.
  • Google translate 중책 역할.
    A heavy duty role.
  • Google translate 중책을 다하다.
    Take a heavy responsibility.
  • Google translate 중책을 맡다.
    Take the heavy responsibility.
  • Google translate 중책을 맡기다.
    Leave the heavy responsibility.
  • Google translate 중책을 안다.
    I know a heavy responsibility.
  • Google translate 중책을 지다.
    Take a heavy responsibility.
  • Google translate 김 선수는 팀을 패배의 위기에서 구해 내는 데 중책을 다했다.
    Kim did his utmost to save the team from the brink of defeat.
  • Google translate 나는 이번 일에서 중책을 맡게 돼 깊은 책임감을 느꼈다.
    I felt a deep sense of responsibility in this work.
  • Google translate 학회의 회장이 되신 소감을 말씀해 주세요.
    How do you feel about being president of the conference?
    Google translate 회장이라는 중책을 지게 되어 어깨가 무겁습니다.
    The burden of being the chairman is heavy.

중책: important role,じゅうせき【重責】,responsabilité pesante,responsabilidad grande e importante,مسؤوليّة كبيرة,өндөр хариуцлага, чухал хариуцлага,trọng trách,ความรับผิดชอบที่ยิ่งใหญ๋, ความรับผิดชอบที่สำคัญ, หน้าที่สำคัญ, ภารกิจที่ยิ่งใหญ่,tanggung jawab besar,большая ответственность,重责,重任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중책 (중ː책) 중책이 (중ː채기) 중책도 (중ː책또) 중책만 (중ː챙만)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Luật (42) Nghệ thuật (76)