🌟 왼발
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왼발 (
왼ː발
) • 왼발 (웬ː발
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sức khỏe
🗣️ 왼발 @ Ví dụ cụ thể
- 왼발 슈팅. [슈팅 (shooting)]
- 왼발 슛. [슛 (shoot)]
- 왼발 오른발을 바꿔 가면서 연속적으로 뒤로 밀어 봐. [연속적 (連續的)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 왼발
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47)