🌟 왼발

☆☆   Danh từ  

1. 왼쪽 발.

1. CHÂN TRÁI: Chân phía bên trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왼발이 아프다.
    My left foot hurts.
  • Google translate 왼발이 크다.
    Big left foot.
  • Google translate 왼발을 사용하다.
    Use the left foot.
  • Google translate 왼발을 쓰다.
    Use the left foot.
  • Google translate 왼발로 막다.
    Block with left foot.
  • Google translate 왼발로 차다.
    Kick on the left foot.
  • Google translate 그는 공을 찰 때 왼발을 쓴다.
    He uses his left foot when he kicks the ball.
  • Google translate 그는 오른발보다 왼발이 조금 더 크다.
    He has a little bigger left foot than his right foot.
  • Google translate 죄송하지만 지금 제 왼발을 밟고 있으신데요.
    I'm sorry, but you're on my left foot.
    Google translate 아이고, 정말 죄송합니다.
    Oh, i'm so sorry.
Từ trái nghĩa 오른발: 오른쪽에 있는 발.

왼발: left foot,ひだりあし・さそく【左足】,,pie izquierdo,قدم يسرى,зүүн хөл,chân trái,เท้าขวา,kaki kiri,левая нога,左脚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왼발 (왼ː발) 왼발 (웬ː발)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 왼발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57)